common elder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common elder+ Noun
- (thực vật học) cây cơm cháy dùng cho rượu vang hoặc nước quả nấu đông.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bourtree black elder elderberry European elder Sambucus nigra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common elder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common elder":
common elder common alder - Những từ có chứa "common elder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh chị đầu lòng bà chị bác chung phụ huynh huynh ngu huynh hiền huynh more...
Lượt xem: 515